MÁY ÉP ỐNG THỦY LỰC YUBEN P16
Liên hệ
Máy bấm ống P16 tiện lợi cho công việc mang đi công trường,dễ sử dụng.
ƯU ĐÃI CHỈ CÓ TẠI daiduong-hydraulics, GỌI NGAY 0849633111 ĐỂ ĐẶT HÀNG
Hình ảnh: P16
Nhà sản xuất: YUBEN_CHINA
Bảo hành: 12 tháng
Tên: máy bấm ống tự động
Mô hình: P16HP
Điện áp: Bơm tay
Công suất (W): Bơm tay
Kích thước (L * W * H): 470 (L) * 400 (W) * 350 (H) mm
Trọng lượng: 34, 30KG
Chứng nhận: SGSBảo hành: 12 tháng
Màu sắc: Xanh lam
Khuôn ép: 6 bộ
Bấm được ống thủy lực: 1 ” 2SN
Hệ thống điều khiển: Tay điều khiển
YB-P16 là máy ép thủy lực vận hành bằng tay. Dễ sử dụng và trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng mang theo. Máy di động vận hành bằng bơm tay này hoạt động ngay cả ở những nơi không có điện hoặc khí nén. Máy bấm này cấu tạo đơn giản, dễ vận hành và chất lượng đáng tin cậy. Chúng đảm bảo chất lượng do thiết kế tiện dụng, bơm nhanh và hiệu suất uốn ổn định.
Thông số kĩ thuật
Model |
P16HP |
Crimping range (mm) |
10 – 45 |
Crimping range (inches) |
0.39 – 1.77 |
Crimping force (kN) |
955 |
Crimping force (tonnage) |
95 |
Crimpings / hour |
— |
Hose size (inches) |
1 |
Die set |
P16 |
Max. opening (mm) |
=A10 |
Master die D / L (mm) |
39 /64 |
Master die D / L (inches) |
1.54 /2.52 |
Control |
manual |
Motor (kW) |
Hand pump |
Motor (HP) |
Hand pump |
QC tool |
— |
Pedal |
— |
Control unit |
X |
Back stop device: electric |
— |
Mirror |
— |
Length (mm) |
331 |
Width (mm) |
401 |
Height (mm) |
271 |
Length (inches) |
13.1 |
Width (inches) |
15.7 |
Height (inches) |
10.7 |
Weight (kg) |
26 |
Total Weight (kg) |
33 |
Thông số kĩ thuật
Model |
P16HP |
Crimping range (mm) |
10 – 45 |
Crimping range (inches) |
0.39 – 1.77 |
Crimping force (kN) |
955 |
Crimping force (tonnage) |
95 |
Crimpings / hour |
— |
Hose size (inches) |
1 |
Die set |
P16 |
Max. opening (mm) |
=A10 |
Master die D / L (mm) |
39 /64 |
Master die D / L (inches) |
1.54 /2.52 |
Control |
manual |
Motor (kW) |
Hand pump |
Motor (HP) |
Hand pump |
QC tool |
— |
Pedal |
— |
Control unit |
X |
Back stop device: electric |
— |
Mirror |
— |
Length (mm) |
331 |
Width (mm) |
401 |
Height (mm) |
271 |
Length (inches) |
13.1 |
Width (inches) |
15.7 |
Height (inches) |
10.7 |
Weight (kg) |
26 |
Total Weight (kg) |
33 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.